annhien_tvd

Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(995pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Training (49110.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
THT Bảng A (22800.0 điểm)
Cánh diều (32900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (9100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (5180.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (10200.0 điểm)
THT (3470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Dãy tháng | 1400.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #1 | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 1000.0 / |
Nhỏ nhất | 800.0 / |
Số trong dãy | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |