annhien_tvd

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(696pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Training (10857.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
THT Bảng A (4201.0 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2220.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (1802.2 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (1500.0 điểm)
THT (1405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 100.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
CPP Basic 01 (387.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #1 | 10.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
PHÉP TÍNH #2 | 100.0 / |
Nhỏ nhất | 100.0 / |
Số trong dãy | 100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |