buianhtai
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(908pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
AC
41 / 41
C++17
63%
(630pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (7766.3 điểm)
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Chò trơi đê nồ #2 | 10.0 / 10.0 |
Chò trơi đê nồ #3 | 10.0 / 10.0 |
Chò trơi đê nồ #4 | 100.0 / 100.0 |
Chò trơi đê nồ #5 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (10100.0 điểm)
DHBB (3944.1 điểm)
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
Dãy số tròn | 168.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2292.0 điểm)
HSG THCS (2094.0 điểm)
HSG THPT (1148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 648.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ATM Gạo | 160.0 / 400.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Training (25464.4 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |