• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cldinhphuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
95% (950pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
90% (902pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
86% (772pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
800pp
81% (652pp)
Tìm số hạng thứ n
AC
100 / 100
PY3
800pp
77% (619pp)
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024)
AC
2 / 2
PY3
800pp
74% (588pp)
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b
AC
10 / 10
PY3
800pp
70% (559pp)
Số nhỏ thứ k
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Tính chẵn/lẻ
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Cánh diều (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /

Training (9695.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
square number 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Hello 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Hello again 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
minict11 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
minict01 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
minict26 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

THT Bảng A (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Khác (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

contest (940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Búp bê 200.0 /
Trò chơi xếp diêm 300.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /

CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Số cặp 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 100.0 /
FIND 100.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

vn.spoj (210.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /
divisor03 200.0 /

THT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Đo nước 1500.0 /

Array Practice (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /

Cốt Phốt (680.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Xâu dễ chịu 280.0 /
Độ đẹp của xâu 250.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /
COUNT 200.0 /

CPP Basic 01 (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team