elsu
Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Training (69827.0 điểm)
hermann01 (9760.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7840.0 điểm)
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
contest (11336.7 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (15527.3 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
DHBB (14560.5 điểm)
Happy School (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CSES (41719.5 điểm)
vn.spoj (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 1500.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |