hoang20091711

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1458pp)
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PYPY
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1176pp)
AC
11 / 11
C++17
70%
(1048pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(995pp)
AC
8 / 8
C++17
63%
(945pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (4500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (205.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 5.3 / 10.0 |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
CSES (25921.2 điểm)
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 40.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Khác (4850.0 điểm)
Lập trình cơ bản (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (142.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 42.5 / 1700.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (4680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 1900.0 / 1900.0 |
Chữ số | 1280.0 / 1600.0 |
Lớn hơn | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Training (14892.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |