hoang20091711

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++17
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1385pp)
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(945pp)
HSG THCS (2570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / |
Điều kiện thời tiết | 400.0 / |
contest (10255.3 điểm)
CPP Basic 01 (7830.0 điểm)
Cánh diều (2700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / |
Max hai chiều | 100.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
CSES (40678.4 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Training (18692.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
THT (9135.0 điểm)
THT Bảng A (3000.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Đề chưa ra (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1105.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp bằng nhau | 10.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Khác (4850.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Practice VOI (142.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng | 100.0 / |