hoangquan677
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1300pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(1235pp)
TLE
7 / 10
PY3
90%
(948pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(662pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3254.5 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (2002.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1010.0 điểm)
CSES (4400.0 điểm)
DHBB (136.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 31.6 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 105.0 / 350.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2840.4 điểm)
HSG_THCS_NBK (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 30.0 / 100.0 |
Khác (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 20.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (344.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 96.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 48.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (9173.8 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (18.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 18.0 / 900.0 |