• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

manhhung9918

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++11
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
C++11
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2500pp
90% (2256pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++11
2500pp
86% (2143pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++11
2400pp
81% (1955pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2300pp
77% (1780pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++11
2300pp
74% (1691pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2300pp
70% (1606pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++11
2300pp
66% (1526pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++11
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Khác (730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tư duy kiểu Úc 500.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
FRACTION SUM 130.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Số có 3 ước 100.0 /

CPP Advanced 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
minict08 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

HSG THCS (5530.8 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /

CSES (107950.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 1900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2100.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2200.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu 2000.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /

GSPVHCUTE (16960.4 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 2000.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2500.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2200.0 /
PVHOI 4 - IV - FAKER HỒI SINH – T1 VÔ ĐỊCH CHUNG KẾT THẾ GIỚI 2000.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2100.0 /
olpkhhue22 - Đếm dãy số 2800.0 /

Training (28474.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số 400.0 /
Số thứ n 400.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
minict09 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Ghép số 400.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
square number 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
GCD1 1200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Hotel Queries 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Module 1 100.0 /
MEDIAN QUERY 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Trồng Cây 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Module 3 900.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
BASIC SET 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Kinh Doanh 1300.0 /
SUMSEG 1300.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Hoá học 900.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /

HSG THPT (3250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức 300.0 /
Dãy chia hết 200.0 /

contest (12483.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Saving 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
Tìm bội 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Cộng thời gian 150.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /

Happy School (1788.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn may mắn 400.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Chia tiền 300.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Giết Titan 150.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

THT Bảng A (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /

DHBB (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Mua quà 200.0 /
Tảo biển 300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /

ABC (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Exponential problem 200.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /

hermann01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
POWER 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Cánh diều (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Training Python (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

Lập trình cơ bản (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

Array Practice (7.0 điểm)

Bài tập Điểm
K-divisible Sequence 7.0 /

THT (1980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 1100.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 800.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team