manhhung9918
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++11
8:40 a.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
21 / 21
C++11
8:58 a.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++11
8:28 a.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
16 / 16
C++17
9:03 a.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1543pp)
AC
11 / 11
C++11
11:11 a.m. 8 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
10:21 a.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++11
10:06 a.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
8:51 a.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình | 100.0 / 100.0 |
contest (9000.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (24315.2 điểm)
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (0.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 0.4 / 70.0 |
Happy School (1788.6 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (2490.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
FRACTION SUM | 130.0 / 130.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tư duy kiểu Úc | 250.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (22435.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |