manhhung9918

Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++11
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++11
95%
(2280pp)
AC
700 / 700
C++11
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++11
86%
(1886pp)
AC
7 / 7
C++11
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1702pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(1467pp)
AC
8 / 8
C++11
66%
(1393pp)
AC
700 / 700
C++11
63%
(1324pp)
Khác (5450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
FRACTION SUM | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)
HSG THCS (17507.7 điểm)
CSES (108300.0 điểm)
GSPVHCUTE (16682.0 điểm)
Training (87590.5 điểm)
HSG THPT (10200.0 điểm)
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 1500.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
contest (27733.3 điểm)
Happy School (7327.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
THT Bảng A (7100.0 điểm)
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
ABC (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
hermann01 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
THT (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Đề chưa ra (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |