minh_son_123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
6:14 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++17
7:27 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++17
2:59 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++17
4:42 p.m. 28 Tháng 6, 2021
weighted 81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++17
4:24 p.m. 7 Tháng 6, 2021
weighted 77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++17
10:18 a.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1029pp)
TLE
5 / 9
C++17
3:18 p.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(921pp)
WA
27 / 39
C++17
5:53 a.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(873pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Count3 | 50.0 / 50.0 |
QK | 50.0 / 50.0 |
ABCGCD | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (14334.0 điểm)
Cốt Phốt (3520.0 điểm)
CSES (28632.8 điểm)
DHBB (3517.3 điểm)
Free Contest (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1755.0 điểm)
hermann01 (880.0 điểm)
HSG THCS (5508.0 điểm)
HSG THPT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 120.0 / 300.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua Cô Ca | 300.0 / 300.0 |
THT (2060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / 1300.0 |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất hiện hai lần (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (28137.0 điểm)
Training Python (3000.0 điểm)
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 40.0 / 2000.0 |