ngocstdz

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2166pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1873pp)
TLE
564 / 600
C++20
77%
(1746pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(1617pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(1536pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1387pp)
Cánh diều (23200.0 điểm)
Training (73898.0 điểm)
HSG THCS (14240.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
OLP MT&TN (12000.0 điểm)
CSES (87149.8 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1718.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (11464.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
CPP Basic 01 (17400.0 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (8040.0 điểm)
GSPVHCUTE (15856.0 điểm)
contest (20664.2 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (3511.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (6266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (17210.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Practice VOI (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
HSG THPT (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Happy School (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |