thacvan
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1264pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1115pp)
AC
1000 / 1000
PY3
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(735pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(597pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(504pp)
contest (2825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Dãy Lipon | 100.0 / |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
Tặng Quà Giáng Sinh | 1600.0 / |
THT Bảng A (7549.6 điểm)
THT (2660.0 điểm)
Training (10132.0 điểm)
HSG THCS (3774.5 điểm)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Tìm chữ số tròn | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Cánh diều (1200.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Happy School (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |