thacvan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1805pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1128pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(1071pp)
contest (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Tặng Quà Giáng Sinh | 1600.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Quả Bóng | 1400.0 / |
THT Bảng A (29825.7 điểm)
THT (28900.0 điểm)
Training (49270.0 điểm)
HSG THCS (25116.4 điểm)
Khác (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Tìm chữ số tròn | 1800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
hermann01 (9800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Happy School (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Sinh nhật | 1800.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |