thaonguyent1k64lvt

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
95%
(1330pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(908pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(819pp)
Training (31975.0 điểm)
Training Python (9600.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
THT Bảng A (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
hermann01 (8500.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (32100.0 điểm)
contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |