thaonguyent1k64lvt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:36 a.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
100 / 100
C++20
9:44 a.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
7:32 a.m. 14 Tháng 12, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
7:03 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
7:34 a.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
9:03 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
8:04 a.m. 11 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
7:59 a.m. 7 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
10:11 a.m. 21 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(531pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 70.0 / 100.0 |