• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tienmanhdeptrai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
SCAT
1700pp
100% (1700pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
50 / 50
SCAT
1400pp
90% (1264pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
SCAT
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
SCAT
1400pp
81% (1140pp)
Trọng lượng
AC
20 / 20
SCAT
1300pp
77% (1006pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
SCAT
1300pp
74% (956pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
SCAT
1300pp
70% (908pp)
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1200pp
66% (796pp)
Bài 1 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (25960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
San nước cam 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
FiFa 900.0 /
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

Cánh diều (30960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /

hermann01 (4970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Code 1 800.0 /
Code 2 800.0 /

Training (36708.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minict01 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hello again 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Module 1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /

THT (9440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chạy thi 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7040.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

Lập trình cơ bản (4818.2 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

Khác (3520.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
không có bài 100.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Lập trình Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 1100.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

contest (3790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Lái xe 800.0 /

CPP Basic 01 (22288.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #1 800.0 /
String #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
String check 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /

HSG THCS (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Hoá học 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

RLKNLTCB (2040.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3872.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
In dãy #2 800.0 /

Đề chưa ra (3330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích Hai Số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Xếp Loại 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /

CPP Basic 02 (848.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dragons 1100.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

vn.spoj (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

Đề ẩn (267.7 điểm)

Bài tập Điểm
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! 1.0 /
A + B 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team