tienmanhdeptrai
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
SCAT
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
SCAT
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
SCAT
77%
(1006pp)
AC
9 / 9
SCAT
74%
(956pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(908pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(796pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(693pp)
THT Bảng A (25960.0 điểm)
Cánh diều (30960.0 điểm)
hermann01 (4970.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Training (36708.0 điểm)
THT (9440.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7040.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4818.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Khác (3520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
contest (3790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
CPP Basic 01 (22288.0 điểm)
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3872.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (3330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (848.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dragons | 1100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đề ẩn (267.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
A + B | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |