tk22NguyenHoangMaiKhoi
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
30 / 30
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
Training Python (7680.0 điểm)
Training (46940.0 điểm)
hermann01 (7900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7400.0 điểm)
contest (6735.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (20660.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |