tk22Phanminhkhang
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
7:53 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
8:06 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 22 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(696pp)
AC
9 / 9
PY3
8:17 p.m. 6 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:11 p.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:44 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (1214.3 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Sử dụng Stand | 150.0 / 300.0 |
hermann01 (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 50.0 / 100.0 |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 60.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (11140.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |