tranganh0107

Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
PAS
86%
(1372pp)
AC
4 / 4
PAS
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(1176pp)
AC
8 / 8
C++14
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
PAS
66%
(1061pp)
WA
9 / 10
PAS
63%
(964pp)
contest (27420.0 điểm)
Happy School (2721.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
hermann01 (5340.0 điểm)
Khác (11102.1 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (58121.5 điểm)
Cánh diều (35300.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2294.0 điểm)
Olympic 30/4 (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
CSES (20439.4 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Practice VOI (1239.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
THT (5630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Đánh dấu bảng | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (10256.9 điểm)
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp chèn | 900.0 / |
HSG THPT (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (5332.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Ước của dãy | 1800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |