tuantruong
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
9:03 p.m. 11 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++14
9:50 a.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
10:47 a.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
3:31 p.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++14
4:20 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
1 / 1
C++14
5:43 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
C++14
6:03 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
8:30 a.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (890.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2250.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (12270.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |