tunganh1978
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++14
100%
(2000pp)
AC
63 / 63
C++14
95%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++14
90%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++14
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1466pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1257pp)
AC
21 / 21
C++14
66%
(1194pp)
AC
14 / 14
C++14
63%
(1134pp)
hermann01 (1800.0 điểm)
Training (25780.0 điểm)
contest (6370.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3228.6 điểm)
DHBB (9000.0 điểm)
Happy School (3100.0 điểm)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
HSG THPT (1380.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
HSG THCS (3328.6 điểm)
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Cách nhiệt | 300.0 / |
Dãy chia hết | 200.0 / |
Trồng hoa | 400.0 / |
ZABAVA | 1700.0 / |
Công ty đa cấp | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Số tình nghĩa | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Practice VOI (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
CSES (20392.3 điểm)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |