vhQuynhAnh

Phân tích điểm
WA
15 / 16
C++03
100%
(1031pp)
AC
11 / 11
C++03
95%
(855pp)
AC
50 / 50
C++03
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++03
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++03
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++03
63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3600.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 99.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (1031.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1031.25 / 1100.0 |
DHBB (189.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 189.474 / 300.0 |
hermann01 (1040.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |