x3k
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
9:24 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
2 / 2
C++20
4:33 p.m. 11 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
8:43 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
8:42 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
2:24 p.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
2:12 p.m. 24 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(809pp)
TLE
7 / 10
C++20
10:42 p.m. 8 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(733pp)
AC
12 / 12
C++20
9:34 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
C++20
9:14 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3600.0 điểm)
contest (5458.7 điểm)
CPP Basic 01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (6537.2 điểm)
DHBB (2457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Đo nước | 300.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (10303.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |