6A1NguyenHuuPhucKhang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(2375pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
22 / 22
C++20
86%
(1886pp)
TLE
13 / 15
PY3
81%
(1482pp)
TLE
6 / 7
PY3
77%
(1260pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1176pp)
TLE
2 / 3
PYPY
70%
(1024pp)
TLE
2 / 3
PYPY
66%
(973pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(882pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (14746.4 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (8150.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (135.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 135.0 / 450.0 |