• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Begula

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - School Dance | Vũ hội trường
AC
13 / 13
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PY3
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết
AC
7 / 7
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Module 5
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
TLE
15 / 16
C++20
1594pp
77% (1233pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Nhà nghiên cứu
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
66% (995pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Training (58109.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
dist 800.0 /
AC CUP - VÒNG 7 - NGÀY 1 - A : Hộp Quà 1700.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
arr11 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minict10 800.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
FNUM 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 5 1700.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
minge 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia đoạn nai-sừ 2100.0 /
Số chính phương 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /

THT Bảng A (12529.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

Cánh diều (14826.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

HSG THCS (3550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /

8A 2023 (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

contest (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

DHBB (3760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

THT (5944.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Tam giác 1800.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Xem giờ 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Khác (2007.5 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mahiru và Cuốn sổ tay ... 2100.0 /
DÃY SỐ BIT 1900.0 /
Cây dễ 2100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

CSES (18427.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /

CPP Basic 01 (6441.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
String #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
String #1 800.0 /
String #3 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Decode string #3 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dãy #2 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG THPT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Cơn Bão 1500.0 /

VOI (597.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /
SEQ19845 2300.0 /
Văn tự cổ 2200.0 /

vn.spoj (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
divisor02 900.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

GSPVHCUTE (1110.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Happy School (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT Bảng B (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team