Begula
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(2000pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
TLE
15 / 16
C++20
86%
(1366pp)
TLE
111 / 200
C++20
74%
(938pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
8A 2023 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 480.0 / 1500.0 |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2572.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
CPP Basic 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (7473.8 điểm)
DHBB (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Xâm nhập mật khẩu | 240.0 / 600.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1276.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1276.5 / 2300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 180.0 / 300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Khác (677.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mahiru và Cuốn sổ tay ... | 440.0 / 2200.0 |
DÃY SỐ BIT | 187.5 / 500.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT (3253.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1425.0 / 1900.0 |
Chọn nhóm | 1008.0 / 2100.0 |
Tom và Jerry | 200.0 / 1000.0 |
Thay đổi màu | 420.0 / 2100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1248.8 điểm)
Training (12225.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1100.0 / 2200.0 |
VOI (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 80.0 / 2600.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 257.143 / 1800.0 |
SEQ19845 | 220.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |