DuongNhanAC
Phân tích điểm
AC
201 / 201
C++14
95%
(2185pp)
AC
720 / 720
C++20
90%
(2076pp)
AC
700 / 700
C++11
86%
(1800pp)
AC
700 / 700
C++17
81%
(1548pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1393pp)
AC
15 / 15
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(1128pp)
ABC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 30.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (6642.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 60.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 70.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (19893.3 điểm)
DHBB (4043.8 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (8942.7 điểm)
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1212.0 điểm)
HSG THCS (5720.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (653.3 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3300.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 150.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 360.0 / 1800.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1150.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
ngôn ngữ học | 0.107 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (2325.0 điểm)
THT Bảng A (1202.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 60.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 142.857 / 200.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (3.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng đường | 3.922 / 100.0 |
Training (18013.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
hội người tạm mù việt nam | 1.0 / 1.0 |
Giả thiết Goldbach | 900.0 / 900.0 |