• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Hydos_Ho

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Vượt Ải
AC
20 / 20
C++14
1800pp
100% (1800pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++14
1500pp
95% (1425pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
C++14
1500pp
90% (1354pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++14
1500pp
86% (1286pp)
UCLN với N
AC
50 / 50
C++14
1400pp
81% (1140pp)
Truy Vấn Chẵn Lẻ
AC
50 / 50
C++14
1400pp
77% (1083pp)
a cộng b
AC
5 / 5
C++14
1400pp
74% (1029pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
C++14
1400pp
70% (978pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++14
1400pp
66% (929pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++14
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (59067.6 điểm)

Bài tập Điểm
Mua sách 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
sumarr 800.0 /
minict07 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hello 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
arr01 800.0 /
square number 900.0 /
Hello again 800.0 /
dist 800.0 /
arr02 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
arr11 800.0 /
FNUM 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /

THT Bảng A (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

Khác (2278.3 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (7626.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đi Taxi 900.0 /

Happy School (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /

CSES (2142.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /

contest (9594.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xe đồ chơi 1100.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Mật khẩu 1800.0 /

CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

hermann01 (10980.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER 1700.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

ABC (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Code 1 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1287.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team