Hydos_Ho

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++14
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(882pp)
Training (59067.6 điểm)
THT Bảng A (8000.0 điểm)
Khác (2278.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (7626.4 điểm)
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
CSES (2142.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
contest (9594.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
hermann01 (10980.0 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1287.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |