Hydos_Ho
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++14
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
WA
17 / 39
C++14
86%
(747pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
ABC (600.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (3850.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1040.0 điểm)
CSES (2186.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 514.286 / 800.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 871.795 / 2000.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1390.0 điểm)
HSG THCS (2654.5 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 99.0 / 100.0 |
Khác (223.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Câu hỏi số 99 | 73.333 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (12331.7 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |