• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Khanhcophailatentoi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Không chia hết
AC
15 / 15
PY3
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
PY3
1500pp
77% (1161pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
74% (1029pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
AC
16 / 16
PY3
1400pp
66% (929pp)
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
AC
8 / 8
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

HSG THCS (895.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /

Training (40948.4 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr11 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /

hermann01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT Bảng A (14300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
FiFa 900.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /

Cánh diều (24000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Khác (4740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

HSG THPT (576.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

CSES (36635.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

contest (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh cờ 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

Happy School (105.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

CPP Basic 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /

Lập trình Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team