P1E1_05
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
TLE
10 / 11
PY3
90%
(738pp)
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
hermann01 (1000.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
Training (9438.2 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |