P2B1_12
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
12 / 12
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(733pp)
TLE
10 / 11
PY3
77%
(633pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (9704.8 điểm)
Cánh diều (4872.0 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2090.0 điểm)
THT Bảng A (3720.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
HSG THCS (2070.0 điểm)
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
CPP Basic 01 (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #1 | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
String #3 | 10.0 / |
String #4 | 10.0 / |
Palindrome | 100.0 / |
String #5 | 10.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
Nhỏ nhất | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 300.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |