PY2HNguyenTuHoangPhuong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:47 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
5:53 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
6:23 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 20 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
5:52 p.m. 16 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
5:53 p.m. 2 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
WA
94 / 100
PY3
6:54 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 70%
(525pp)
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 22 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(332pp)
AC
5 / 5
PY3
6:18 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2994.0 điểm)
contest (1372.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 20.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 752.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 1.449 / 50.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |