• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2LNguyenTaoDuyNhat

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
PYPY
1700pp
100% (1700pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PYPY
1400pp
95% (1330pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PYPY
1400pp
86% (1200pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PYPY
1300pp
77% (1006pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
TLE
4 / 5
PY3
1200pp
70% (838pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PYPY
1200pp
66% (796pp)
Module 2
AC
10 / 10
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (32385.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hello again 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /

THT Bảng A (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Cánh diều (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

hermann01 (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Đếm các cặp số 1300.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

ôn tập (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /

CPP Advanced 01 (2970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số cặp 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

contest (1480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Heo đất 1800.0 /

CPP Basic 01 (610.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Swap 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Free Contest (99.0 điểm)

Bài tập Điểm
SIBICE 800.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Lập trình cơ bản (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Họ & tên 800.0 /

THT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team