PY2LNguyenTaoDuyNhat
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1700pp)
AC
7 / 7
PYPY
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
TLE
4 / 5
PY3
70%
(838pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(796pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (32385.5 điểm)
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Cánh diều (3700.0 điểm)
hermann01 (8600.0 điểm)
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
ôn tập (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2970.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
contest (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Heo đất | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Decode string #5 | 800.0 / |
Tam giác pascal | 100.0 / |
Swap | 800.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Tính tổng #2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |