PY2jVoVanVien

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
Training Python (7500.0 điểm)
Training (53580.0 điểm)
Cánh diều (31400.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
contest (11500.0 điểm)
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HSG THCS (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Chuỗi ngọc | 1400.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |