• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2jVoVanVien

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa mod
AC
6 / 6
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
90% (1444pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Dãy Con Tăng Dài Nhất
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
66% (995pp)
Nối xích
AC
10 / 10
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (53580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
square number 900.0 /
tongboi2 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
dist 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
minict26 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /

Cánh diều (31400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /

hermann01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

contest (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

HSG THCS (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /

Khác (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

CSES (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Happy School (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor01 1400.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

DHBB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team