• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2jVoVanVien

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
95% (1235pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PYPY
1000pp
90% (902pp)
Xâu cân bằng
AC
30 / 30
PY3
1000pp
86% (857pp)
Biến đổi xâu đối xứng
AC
10 / 10
PY3
900pp
81% (733pp)
Comment ça va ?
AC
26 / 26
PY3
900pp
77% (696pp)
CSES - Increasing Array | Dãy tăng
AC
7 / 7
PY3
900pp
74% (662pp)
Xâu đối xứng (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
900pp
70% (629pp)
MINI CANDY
AC
10 / 10
PY3
900pp
66% (597pp)
Ký tự cũ
AC
5 / 5
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Training (10202.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
square number 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
dist 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict04 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Mua sách 200.0 /
Nối xích 300.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
FNUM 200.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Dải số 150.0 /
Số chính phương 100.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Nén xâu 100.0 /
minict26 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /

Cánh diều (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /

THT Bảng A (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Vị trí số âm 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
minict08 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

contest (2950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1000.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Búp bê 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /

Free Contest (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 900.0 /
EVENPAL 200.0 /

HSG THCS (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /

Khác (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /

CSES (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
UCLN với N 100.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
divisor01 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

DHBB (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 200.0 /
Chuỗi ngọc 200.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

THT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team