VoThuaHuyHoang
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1134pp)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (13230.0 điểm)
Training (99322.3 điểm)
CPP Advanced 01 (8660.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG THCS (27070.9 điểm)
Khác (6985.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Triple Fat Ladies | 1600.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (14700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG THPT (15946.7 điểm)
OLP MT&TN (12740.0 điểm)
contest (24822.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
Happy School (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Tam giác "gần hoàn hảo" | 1800.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
CSES (45455.1 điểm)
THT (12160.0 điểm)
Array Practice (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
RLKNLTCB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
DHBB (9560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Bài toán dãy số | 1700.0 / |
Tính tổng | 2200.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đề chưa ra (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Practice VOI (1173.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
HSG cấp trường (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 1900.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |