alice000
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2000pp)
AC
25 / 25
PAS
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(1117pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(1061pp)
Training (99840.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
contest (14100.0 điểm)
hermann01 (13400.0 điểm)
ABC (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
vn.spoj (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Happy School (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
THT Bảng A (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arithmetic progression | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |