daotuankhoi09
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
22 / 22
C++20
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1543pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(1008pp)
contest (11496.7 điểm)
hermann01 (2300.0 điểm)
Cánh diều (3900.0 điểm)
Training (18936.0 điểm)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
CSES (18296.7 điểm)
CPP Advanced 01 (2820.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (5100.0 điểm)
CPP Basic 02 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Array Practice (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT Bảng A (630.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / |
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 400.0 / |
Mã số | 300.0 / |
Lát gạch | 300.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
HSG THPT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
DHBB (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Số 0 tận cùng | 300.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (78.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đẹp khủng khiếp | 240.0 / |