• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ducphat51109

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++11
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2500pp
95% (2375pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2300pp
90% (2076pp)
Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2300pp
86% (1972pp)
Xếp hình
AC
10 / 10
C++11
2200pp
81% (1792pp)
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
AC
15 / 15
C++11
2100pp
77% (1625pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++11
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
AC
100 / 100
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++11
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
AC
12 / 12
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Happy School (5950.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Xâu Palin 200.0 /
Nghịch Đảo Euler 150.0 /
Làng Lá 1700.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2300.0 /
Mạo từ 100.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /

hermann01 (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Đảo ngược xâu con 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /

CPP Advanced 01 (2920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

Training (22322.8 điểm)

Bài tập Điểm
sunw 200.0 /
high 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
FNUM 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Kẹo đây 100.0 /
Đường đi trên Oxy 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Bài toán đồng xu 1 500.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Module 2 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Hình tròn 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict10 100.0 /
minict25 200.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
GCDSUM 180.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Bốc trứng 180.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
CONSECUTIVE 120.0 /
Basic Or 100.0 /
minict26 200.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Đếm số học sinh 1200.0 /
Alphabet 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
BALANCE NUM 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
Hacking Number 200.0 /
REPLACARR 150.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
tongboi2 100.0 /
Không chia hết 200.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Cặp số đặc biệt 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
dist 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén xâu 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tìm X 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
minict12 300.0 /
Xin chào 2 100.0 /

contest (17209.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 200.0 /
Tính tổng với GCD 2300.0 /
Tổng bình phương 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tìm bội 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tập GCD 300.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1000.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 1900.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /

Khác (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Mua xăng 100.0 /

OLP MT&TN (2850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 450.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Training Python (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry 300.0 /

DHBB (5137.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 200.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Ước của dãy 400.0 /
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 300.0 /
Restangles 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
FIB3 1600.0 /

Practice VOI (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 400.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

HSG THCS (4927.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /

THT Bảng A (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

GSPVHCUTE (16.5 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

HSG THPT (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2100.0 /
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

Free Contest (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
EVENPAL 200.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

CPP Basic 02 (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 120.0 /

Cốt Phốt (1570.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Có giao nhau hay không ? 120.0 /
KEYBOARD 150.0 /
CARDS 150.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /

ABC (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 5 100.0 /
FIND 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /

HSG cấp trường (117.2 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 300.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 300.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 300.0 /

vn.spoj (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /

CSES (32000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 100.0 /

Đề ẩn (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team