• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ducphat51109

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2400pp
100% (2400pp)
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
5 / 5
C++11
2300pp
95% (2185pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2200pp
90% (1986pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
86% (1800pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++11
2000pp
81% (1629pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
C++17
2000pp
77% (1548pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++11
1900pp
70% (1327pp)
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
66% (1260pp)
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021)
AC
20 / 20
C++11
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Happy School (18100.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Mạo từ 800.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

hermann01 (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

CPP Advanced 01 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Training (108510.4 điểm)

Bài tập Điểm
sunw 1100.0 /
high 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
FNUM 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict10 800.0 /
minict25 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Basic Or 900.0 /
minict26 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Alphabet 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Hacking Number 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
dist 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Nén xâu 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tìm X 900.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
minict12 1600.0 /
Xin chào 2 1200.0 /

contest (36351.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /

Khác (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /

OLP MT&TN (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Training Python (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry 1600.0 /

DHBB (12964.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
METEOR (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Restangles 1400.0 /
Tập xe 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
FIB3 2100.0 /

Practice VOI (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 1700.0 /
Phát giấy thi 1800.0 /

HSG THCS (11231.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

GSPVHCUTE (163.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 2100.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

HSG THPT (10520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) 2300.0 /
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) 2000.0 /
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

Cốt Phốt (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Có giao nhau hay không ? 1500.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

ABC (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 5 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

HSG cấp trường (726.2 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 1900.0 /
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) 2000.0 /
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 1800.0 /

vn.spoj (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 1800.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CSES (33400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team