duong12346789
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(1466pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
63%
(1008pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1707.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
K-divisible Sequence | 7.0 / 7.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4390.0 điểm)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (10999.1 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (86996.4 điểm)
DHBB (11700.0 điểm)
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / 300.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2800.0 điểm)
HSG THPT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (5106.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (5830.0 điểm)
THT Bảng A (1881.0 điểm)
Training (36997.0 điểm)
vn.spoj (4271.4 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |