helloworld123456
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PAS
95%
(998pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(857pp)
RTE
4 / 7
PAS
81%
(745pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PAS
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (8998.6 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Cánh diều (3800.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
HSG THPT (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
hermann01 (820.0 điểm)
Khác (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT Bảng A (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tường gạch | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
contest (655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Chuỗi hạt nhiều màu | 1500.0 / |
CSES (1714.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 1600.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Happy School (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |