huyjav
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2090pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1805pp)
AC
63 / 63
C++17
86%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1548pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1134pp)
ABC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Robot on the Board | 1800.0 / 1800.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
contest (17858.0 điểm)
Cốt Phốt (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1020.0 điểm)
CSES (93429.6 điểm)
DHBB (14920.0 điểm)
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
Google (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mathching Palindrome - Google Kick Start | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1512.0 điểm)
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (3900.0 điểm)
HSG THPT (1660.0 điểm)
ICPC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5867.5 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (6490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 40.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Lên cấp | 400.0 / 400.0 |
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
LOVE | 1200.0 / 1200.0 |
Training (27385.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3854.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.545 / 1200.0 |
Động viên đàn bò | 1800.0 / 1800.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
VOI (586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 586.667 / 2200.0 |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / 1200.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |