huynhcaodongquan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1330pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1300.0 điểm)
Training (9856.7 điểm)
Cánh diều (6665.5 điểm)
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
contest (3600.0 điểm)
ABC (1001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT Bảng A (1401.0 điểm)
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CPP Basic 01 (4130.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CSES (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |