kukuku12345
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
SCAT
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(2058pp)
AC
50 / 50
C++14
81%
(1873pp)
AC
200 / 200
C++20
77%
(1780pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1691pp)
AC
720 / 720
C++20
70%
(1606pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(1450pp)
ABC (1101.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2744.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (811.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 0.1 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (18787.0 điểm)
Cốt Phốt (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Số chính phương #1 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích #1 | 100.0 / 100.0 |
String #1 | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (62505.4 điểm)
DHBB (16190.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (12900.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1065.0 điểm)
HSG THCS (4783.6 điểm)
HSG THPT (2853.8 điểm)
Khác (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng K | 200.0 / 2000.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Bộ số hoàn hảo | 190.0 / 1900.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (700.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 280.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (410.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1251.0 điểm)
THT (4997.6 điểm)
THT Bảng A (5970.0 điểm)
Training (31888.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
VOI (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 40.0 / 2600.0 |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |