lamdeptrai

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(2280pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(2166pp)
AC
600 / 600
C++20
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++20
81%
(1955pp)
AC
700 / 700
C++20
77%
(1857pp)
AC
600 / 600
C++20
74%
(1764pp)
AC
118 / 118
C++20
70%
(1606pp)
GSPVHCUTE (19900.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Training (79400.0 điểm)
Cánh diều (57100.0 điểm)
CSES (124847.8 điểm)
contest (47033.3 điểm)
THT Bảng A (25100.0 điểm)
DHBB (33633.0 điểm)
HSG THPT (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
Happy School (9693.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
Số lẻ loi 2 | 1500.0 / |
bignum | 2200.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
VOI (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
SEQ19845 | 2300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (6801.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Khác (10100.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (16000.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
THT (32525.0 điểm)
Đề chưa ra (10301.0 điểm)
ABC (7500.0 điểm)
Practice VOI (17286.7 điểm)
OLP MT&TN (18400.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
HSG THCS (14100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
hermann01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Xâu đẹp khủng khiếp | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Tam Kỳ Combat (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp ảnh (TKPC 07) | 2100.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / |
HSG cấp trường (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2300.0 / |