lan_phương01

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++17
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1006pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(882pp)
TLE
7 / 10
C++17
70%
(782pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(693pp)
hermann01 (1136.0 điểm)
Training (18403.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6842.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)
Cánh diều (2930.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (90.0 điểm)
HSG THCS (4213.3 điểm)
Đề chưa ra (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
THT Bảng A (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
contest (3123.3 điểm)
CPP Basic 02 (1253.0 điểm)
Khác (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
Tổng Không | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CSES (7376.2 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |