lan_phương01

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1238pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(1176pp)
AC
8 / 8
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
hermann01 (9496.0 điểm)
Training (72450.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Basic 01 (38154.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10000.0 điểm)
Cánh diều (17940.0 điểm)
Training Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9100.0 điểm)
HSG THCS (10653.3 điểm)
Đề chưa ra (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
THT Bảng A (5840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
contest (9483.3 điểm)
CPP Basic 02 (6876.0 điểm)
Khác (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CSES (8760.0 điểm)
HSG THPT (7200.0 điểm)
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
THT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |