• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

loctagia

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường đi trên Oxy
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Công suất
AC
100 / 100
C++20
1800pp
95% (1710pp)
BỘ HAI SỐ
AC
100 / 100
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Mặt Phẳng
AC
1 / 1
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Siêu trộm
AC
20 / 20
C++20
1700pp
81% (1385pp)
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật
AC
1 / 1
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015)
AC
13 / 13
PYPY
1700pp
74% (1250pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
PYPY
1700pp
70% (1187pp)
Tổng truy vấn lớn nhất
AC
100 / 100
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (30500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xin chào 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Vòng số 1100.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /

THT (22140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Mật khẩu Wifi 1400.0 /
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Đề thi (Tin học trẻ BC - Vòng Khu vực miền Bắc miền Trung 2020) 1800.0 /
Công suất 1800.0 /

Cánh diều (26900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /

contest (19161.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Dãy Lipon 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Viên ngọc 1400.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

hermann01 (2680.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Training (49032.0 điểm)

Bài tập Điểm
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
superprime 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hello again 800.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chia hết cho 25 1500.0 /
2020 và 2021 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
minict10 800.0 /
kbeauty 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
arr11 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 1600.0 /
Những con số 800.0 /

Khác (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Training Python (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /

ABC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

DHBB (2242.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /

HSG THCS (20332.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /

CSES (6375.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /

CPP Basic 02 (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
DSA03003 1300.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /

Đề chưa ra (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 01 (15200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân biệt 800.0 /
Xóa số #1 1400.0 /
Xóa số #2 1400.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Decode string #1 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trộn mảng 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /

BOI (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Tổng hợp (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 1700.0 /
Mặt Phẳng 1700.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân tích #4 1400.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team