maivminh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1520pp)
AC
19 / 19
C++17
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1103pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(978pp)
AC
14 / 14
C++17
66%
(929pp)
AC
21 / 21
C++17
63%
(882pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4000.0 điểm)
contest (1958.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ Vua | 608.0 / 1900.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (39008.3 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (218.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 18.0 / 300.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 70.0 / 100.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1501.0 điểm)
Training (25513.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |