maivminh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1323pp)
AC
19 / 19
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(1134pp)
Training (96321.3 điểm)
hermann01 (10000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (26500.0 điểm)
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Cây cảnh | 900.0 / |
THT Bảng A (5800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
contest (12088.0 điểm)
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Happy School (3196.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Max - Min của đoạn | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 1300.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CSES (45373.0 điểm)
vn.spoj (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
DHBB (15025.0 điểm)
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |