minh20cm
Phân tích điểm
AC
300 / 300
C++14
100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++14
95%
(1900pp)
AC
30 / 30
C++14
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++14
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++14
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1197pp)
Training (120837.2 điểm)
DHBB (28808.2 điểm)
vn.spoj (7013.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 1400.0 / |
giaoxu03 | 1500.0 / |
HSG THCS (18913.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (26250.0 điểm)
Happy School (18874.0 điểm)
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
HSG THPT (8100.0 điểm)
Khác (24000.0 điểm)
Cốt Phốt (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
THT Bảng A (4200.0 điểm)
Free Contest (6450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
ABC (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
AICPRTSP Series (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 2000.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Array Practice (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |