nguyencongkhanh
Phân tích điểm
RTE
83 / 100
C++20
9:03 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1577pp)
AC
10 / 10
C++20
5:24 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
10:15 p.m. 20 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
9:25 p.m. 25 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
TLE
29 / 50
C++20
10:25 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(628pp)
AC
100 / 100
C++20
7:56 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
7:57 p.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++20
2:57 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5134.0 điểm)
contest (4365.0 điểm)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (10677.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |